Kết quả #1
overlaid /'ouvəlei/
Phát âm
Xem phát âm overlaid »Ý nghĩa
danh từ
vật phủ (lên vật khác)
khăn trải giường
khăn trải bàn nhỏ
(ngành in) tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn)
(Ê cốt) cái ca vát[,ouvəlei]
ngoại động từ
che, phủ
* thời quá khứ của overlie Xem thêm overlaid »