ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overlaid là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

overlaid /'ouvəlei/

Phát âm

Xem phát âm overlaid »

Ý nghĩa

danh từ


  vật phủ (lên vật khác)
  khăn trải giường
  khăn trải bàn nhỏ
  (ngành in) tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn)
  (Ê cốt) cái ca vát[,ouvəlei]

ngoại động từ


  che, phủ
* thời quá khứ của overlie

Xem thêm overlaid »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…