ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overhoused là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

overhoused /'ouvə'hauzd/

Phát âm

Xem phát âm overhoused »

Ý nghĩa

tính từ


  ở nhà quá rộng

Xem thêm overhoused »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…