ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overhand

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overhand


overhand /'ouvəhænd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  với tay cao hơn vật cắm, với tay cao hơn vai
  từ trên xuống
an overhand gesture → động tác từ trên xuống
  trên mặt nước
overhand stroke → lối bơi vung tay trên mặt nước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…