EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overgrowth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overgrowth
overgrowth /'ouvəgrouθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cây mọc phủ kín (một chỗ nào)
sự lớn quá mau; sự lớn quá khổ
← Xem thêm từ overgrown
Xem thêm từ overhand →
Từ vựng liên quan
er
erg
grow
growth
o
over
overgrow
ow
row
wt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…