ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overgarments là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

overgarment /'ouvə'gɑ:mənt/

Phát âm

Xem phát âm overgarments »

Ý nghĩa

danh từ


  áo ngoài

Xem thêm overgarments »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…