EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overflew
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overflew
overfly
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từoverflew, overflown+bay qua (một thành phố, nước )
← Xem thêm từ overflap
Xem thêm từ overflies →
Từ vựng liên quan
er
flew
lew
o
over
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…