EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overflap
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overflap
overflap /'ouvəflæp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giấy bọc (tranh...)
← Xem thêm từ overfishs
Xem thêm từ overflew →
Từ vựng liên quan
er
flap
la
lap
o
over
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…