Kết quả #1
overfeed /'ouvə'fi:d/
Phát âm
Xem phát âm overfeed »Ý nghĩa
ngoại động từ
của overfedcho ăn quá mức
nội động từ
ăn quá mức, ăn quá nhiều Xem thêm overfeed »
Kết quả #2
overfeeding
Phát âm
Xem phát âm overfeeding »Ý nghĩa
* danh từ
(kỹ thuật) sự tiếp liệu quá mức; sự chạy dao quá mức
sự nhồi ăn/cho ăn quá mức
Kết quả #3
overfeed /'ouvə'fi:d/
Phát âm
Xem phát âm overfeeds »Ý nghĩa
ngoại động từ
của overfedcho ăn quá mức
nội động từ
ăn quá mức, ăn quá nhiều Xem thêm overfeeds »