ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overdresses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overdresses


overdress /'ouvədres/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  áo mặc ngoài

động từ


  mặc nhiều quần áo quá
  ăn mặc quá diện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…