EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overdrawing
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
overdraw /'ouvə'drɔ:/
Phát âm
Xem phát âm overdrawing »
Ý nghĩa
động từ
overdrew, overdrawn
rút quá số tiền gửi (ngân hàng)
phóng đại, cường điệu, cường điệu quá hoá hỏng
Xem thêm overdrawing »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…