ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overdone

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overdone


overdone /'ouvə'du:/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

overdid, overdone
  làm quá trớn, làm quá
  làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng
he overdid his apology → anh ta quá cường điệu lời biện giải hoá ra hỏng
  làm mệt phờ
  nấu quá nhừ

nội động từ


  làm quá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…