Kết quả #1
overdid /'ouvə'du:/
Phát âm
Xem phát âm overdid »Ý nghĩa
ngoại động từ
overdid, overdonelàm quá trớn, làm quá
làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng
he overdid his apology → anh ta quá cường điệu lời biện giải hoá ra hỏng
làm mệt phờ
nấu quá nhừ
nội động từ
làm quá Xem thêm overdid »