ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overdid là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

overdid /'ouvə'du:/

Phát âm

Xem phát âm overdid »

Ý nghĩa

ngoại động từ

overdid, overdone
  làm quá trớn, làm quá
  làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng
he overdid his apology → anh ta quá cường điệu lời biện giải hoá ra hỏng
  làm mệt phờ
  nấu quá nhừ

nội động từ


  làm quá

Xem thêm overdid »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…