ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overcount là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

overcount

Phát âm

Xem phát âm overcount »

Ý nghĩa

* ngoại động từ
  tính toán quá nhiều chi phí

Xem thêm overcount »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…