EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overcount
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overcount
overcount
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
tính toán quá nhiều chi phí
← Xem thêm từ overcorrection
Xem thêm từ overcover →
Từ vựng liên quan
co
count
er
nt
o
ou
over
rc
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…