Kết quả #1
overcompensate
Phát âm
Xem phát âm overcompensates »Ý nghĩa
* ngoại động từ
cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm ) nhưng đi quá xa đã gây ra những ảnh hưởng xấu
* ngoại động từ
cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm ) nhưng đi quá xa đã gây ra những ảnh hưởng xấu