ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overcompensates là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

overcompensate

Phát âm

Xem phát âm overcompensates »

Ý nghĩa

* ngoại động từ
  cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm ) nhưng đi quá xa đã gây ra những ảnh hưởng xấu

Xem thêm overcompensates »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…