ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overcomes là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

overcome /,ouvə'kʌm/

Phát âm

Xem phát âm overcomes »

Ý nghĩa

động từ

overcame; overcome
  thắng, chiến thắng
  vượt qua, khắc phục (khó khăn...)
* động tính từ quá khứ
  kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần
overcome by hunger → đói mèm
overcome by (with) liquor (drink) → say mèm

Xem thêm overcomes »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…