EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overcold
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overcold
overcold /'ouvə'kould/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rét quá
← Xem thêm từ overcoats
Xem thêm từ overcolour →
Từ vựng liên quan
co
col
cold
er
o
old
over
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…