EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overcoating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overcoating
overcoating /'ouvə,koutiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải may áo khoác ngoài
lớp sơn phủ ((cũng) overcoat)
← Xem thêm từ overcoat
Xem thêm từ overcoats →
Từ vựng liên quan
at
co
coat
coating
er
in
o
oat
over
overcoat
rc
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…