ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overcoating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overcoating


overcoating /'ouvə,koutiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vải may áo khoác ngoài
  lớp sơn phủ ((cũng) overcoat)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…