ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overcharge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overcharge


overcharge /'ouvə'tʃɑ:dʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  gánh quá nặng (chở thêm)
  sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện
  sự bán quá đắt

ngoại động từ


  chất quá nặng
  nhồi nhiều chất nổ quá; nạp nhiều điện quá (vào bình điện)
  bán với giá quá đắt, bán quá đắt cho (ai), lấy quá nhiều tiền
  thêm quá nhiều chi tiết (vào sách, phim...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…