Kết quả #1
overcast /,ouvə'kɑ:st/
Phát âm
Xem phát âm overcast »Ý nghĩa
ngoại động từ
overcastlàm u ám, phủ mây (bầu trời)
vắt sổ (khâu)
quăng (lưới đánh cá, dây câu) quá xa['ouvəkɑ:st]
tính từ
bị phủ đầy, bị che kín
tối sầm, u ám Xem thêm overcast »
Kết quả #2