ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overcast là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

overcast /,ouvə'kɑ:st/

Phát âm

Xem phát âm overcast »

Ý nghĩa

ngoại động từ

overcast
  làm u ám, phủ mây (bầu trời)
  vắt sổ (khâu)
  quăng (lưới đánh cá, dây câu) quá xa['ouvəkɑ:st]

tính từ


  bị phủ đầy, bị che kín
  tối sầm, u ám

Xem thêm overcast »
Kết quả #2

overcasting

Phát âm

Xem phát âm overcasting »

Ý nghĩa

* danh từ
  sự vắt sổ

Xem thêm overcasting »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…