EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overcareful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overcareful
overcareful /'ouvə'keəful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
quá cẩn thận
← Xem thêm từ overcare
Xem thêm từ overcast →
Từ vựng liên quan
are
car
care
careful
er
o
over
overcare
rc
re
ref
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…