ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overcapitalize là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

overcapitalize /'ouvə'kæpitəlaiz/

Phát âm

Xem phát âm overcapitalize »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  đánh giá cao vốn (một công ty)
  đầu tư quá nhiều vào (một công việc kinh doanh...)

Xem thêm overcapitalize »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…