ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overcalls

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overcalls


overcall /'ouvə'kɔ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overbid)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…