EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overcalling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overcalling
overcall /'ouvə'kɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overbid)
← Xem thêm từ overcalled
Xem thêm từ overcalls →
Từ vựng liên quan
all
cal
call
calli
calling
er
in
li
ling
o
over
overcall
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…