EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overcalled
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
overcall /'ouvə'kɔ:l/
Phát âm
Xem phát âm overcalled »
Ý nghĩa
ngoại động từ
xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overbid)
Xem thêm overcalled »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…