ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overcall là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 4 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

overcall /'ouvə'kɔ:l/

Phát âm

Xem phát âm overcall »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overbid)

Xem thêm overcall »
Kết quả #2

overcall /'ouvə'kɔ:l/

Phát âm

Xem phát âm overcalled »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overbid)

Xem thêm overcalled »
Kết quả #3

overcall /'ouvə'kɔ:l/

Phát âm

Xem phát âm overcalling »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overbid)

Xem thêm overcalling »
Kết quả #4

overcall /'ouvə'kɔ:l/

Phát âm

Xem phát âm overcalls »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overbid)

Xem thêm overcalls »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…