Kết quả #1
overcall /'ouvə'kɔ:l/
Phát âm
Xem phát âm overcall »Ý nghĩa
ngoại động từ
xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overbid) Xem thêm overcall »
Kết quả #2
overcall /'ouvə'kɔ:l/
Phát âm
Xem phát âm overcalled »Ý nghĩa
ngoại động từ
xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overbid) Xem thêm overcalled »
Kết quả #3
overcall /'ouvə'kɔ:l/
Phát âm
Xem phát âm overcalling »Ý nghĩa
ngoại động từ
xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overbid) Xem thêm overcalling »
Kết quả #4
overcall /'ouvə'kɔ:l/
Phát âm
Xem phát âm overcalls »Ý nghĩa
ngoại động từ
xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overbid) Xem thêm overcalls »