Kết quả #1
overbidden /'ouvə'bid/
Phát âm
Xem phát âm overbidden »Ý nghĩa
ngoại động từ
overbid, overbade, overbid, overbiddentrả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn
xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overcall)
nội động từ
trả giá quá cao, bỏ thầu quá cao
xướng bài cao hơn đối phương, xướng bài cao hơn giá trị thực sự của bài mình có (bài bris) Xem thêm overbidden »