ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overbidden là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

overbidden /'ouvə'bid/

Phát âm

Xem phát âm overbidden »

Ý nghĩa

ngoại động từ

overbid, overbade, overbid, overbidden
  trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn
  xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overcall)

nội động từ


  trả giá quá cao, bỏ thầu quá cao
  xướng bài cao hơn đối phương, xướng bài cao hơn giá trị thực sự của bài mình có (bài bris)

Xem thêm overbidden »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…