ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overbalancing là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

overbalance /,ouvə'bæləns/

Phát âm

Xem phát âm overbalancing »

Ý nghĩa

danh từ


  trọng lượng thừa; số lượng thừa (sau khi cân, so sánh...)

ngoại động từ


  cân nặng hơn; quan trọng hơn, có giá trị hơn
  làm mất thăng bằng, làm ngã

nội động từ


  mất thăng bằng, ngã

Xem thêm overbalancing »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…