EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overawed
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
overawe /,ouvər'ɔ:/
Phát âm
Xem phát âm overawed »
Ý nghĩa
ngoại động từ
quá sợ, quá kính nể
Xem thêm overawed »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…