EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overacting
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
overact /'ouvər'ækt/
Phát âm
Xem phát âm overacting »
Ý nghĩa
động từ
cường điệu, đóng (vai kịch...) một cách cường điệu
Xem thêm overacting »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…