EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overacted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overacted
overact /'ouvər'ækt/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
cường điệu, đóng (vai kịch...) một cách cường điệu
← Xem thêm từ overact
Xem thêm từ overacting →
Từ vựng liên quan
ac
act
acted
er
era
o
over
overact
ra
rac
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…