ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overacted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overacted


overact /'ouvər'ækt/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  cường điệu, đóng (vai kịch...) một cách cường điệu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…