ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oven ready là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

oven /'ʌvn/

Phát âm

Xem phát âm oven »

Ý nghĩa

danh từ


  lò (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm hoá học)

Xem thêm oven »
Kết quả #2

ready /'redi/

Phát âm

Xem phát âm ready »

Ý nghĩa

tính từ


  sẵn sàng
dinner is ready → cơm nước đã sẵn sàng
to be ready to go anywhere → sẵn sàng đi bất cứ đâu
ready go! → (thể dục,thể thao) sẵn sàng! chạy!
ready, present, fire → chuẩn bị, ngắm, bắn!
  sẵn lòng
he is ready to help you → anh ta sẵn lòng giúp anh
  để sẵn
to keep a revolver ready → để sẵn một khẩu súng lục
  cố ý, cú; có khuynh hướng
don't be so ready to find fault → đừng cố ý bắt bẻ như thế
  sắp, sắp sửa
now ready → sắp sửa xuất bản (sách)
a bud just ready to brust → nụ hoa sắp nở
  có sẵn, mặt (tiền)
ready money → tiền có sẵn (trong tay); tiền mặt
to pay ready money → trả tiền mặt
  nhanh, mau, ngay tức khắc; lưu loát
a ready retort → câu đối đáp nhanh
to have a ready wit → nhanh trí
to have a ready pen → viết lưu loát
  dễ dàng
goods that meet with a ready sale → những hàng bán rất dễ dàng nhất
  ở gần, đúng tầm tay
the readiest weapont → cái vũ khí ở gần tay nhất
ready at hand; ready to hand → ở ngay gần, vừa đúng tầm tay
'expamle'>to be always ready with an excuse
  luôn luôn có lý do để bào chữa
* phó từ
  sẵn, sẵn sàng
=pack everything ready → hây sắp xếp mọi thứ vào va li
ready dressed → đã mặc quần áo sẵn sàng
  nhanh (chỉ dùng cấp so sánh)
the child that answers readiest → đứa bé trả lời nhanh nhất

danh từ


  (quân sự) tư thế sẵn sàng bắn (của súng)
to come to the ready → giương súng ở tư thế sẵn sàng bắn
guns at the ready → những khẩu pháo ngóc lên sẵn sàng nhả đạn
  (từ lóng) tiền mặt

ngoại động từ


  chuẩn bị sẵn sàng, sửa soạn
  (từ lóng) trả bằng tiền mặt

Xem thêm ready »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…