ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outworkers là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

outworker /'aut,wə:kə/

Phát âm

Xem phát âm outworkers »

Ý nghĩa

danh từ


  công nhân làm việc ngoài nhà máy; công nhân làm việc ngoài trời

Xem thêm outworkers »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…