ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outworkers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outworkers


outworker /'aut,wə:kə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  công nhân làm việc ngoài nhà máy; công nhân làm việc ngoài trời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…