EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outworkers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outworkers
outworker /'aut,wə:kə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
công nhân làm việc ngoài nhà máy; công nhân làm việc ngoài trời
← Xem thêm từ outworker
Xem thêm từ outworking →
Từ vựng liên quan
er
o
or
ou
out
outwork
outworker
two
ut
wo
work
worker
workers
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…