Kết quả #1
outwork /'autwə:k/
Phát âm
Xem phát âm outwork »Ý nghĩa
danh từ
công sự phụ (ở ngoài giới hạn công sự chính)
công việc (làm ở ngoài nhà máy, cửa hiệu); công việc làm ở ngoài trời)[aut'wə:k]
ngoại động từ
làm việc nhiều hơn; làm nhanh hơn; làm việc cần cù hơn; làm việc giỏi hơn
giải quyết xong, kết thúc Xem thêm outwork »
Kết quả #2
outwork /'autwə:k/
Phát âm
Xem phát âm outworked »Ý nghĩa
danh từ
công sự phụ (ở ngoài giới hạn công sự chính)
công việc (làm ở ngoài nhà máy, cửa hiệu); công việc làm ở ngoài trời)[aut'wə:k]
ngoại động từ
làm việc nhiều hơn; làm nhanh hơn; làm việc cần cù hơn; làm việc giỏi hơn
giải quyết xong, kết thúc Xem thêm outworked »
Kết quả #3
outworker /'aut,wə:kə/
Phát âm
Xem phát âm outworker »Ý nghĩa
danh từ
công nhân làm việc ngoài nhà máy; công nhân làm việc ngoài trời Xem thêm outworker »
Kết quả #4
outworker /'aut,wə:kə/
Phát âm
Xem phát âm outworkers »Ý nghĩa
danh từ
công nhân làm việc ngoài nhà máy; công nhân làm việc ngoài trời Xem thêm outworkers »
Kết quả #5
outwork /'autwə:k/
Phát âm
Xem phát âm outworking »Ý nghĩa
danh từ
công sự phụ (ở ngoài giới hạn công sự chính)
công việc (làm ở ngoài nhà máy, cửa hiệu); công việc làm ở ngoài trời)[aut'wə:k]
ngoại động từ
làm việc nhiều hơn; làm nhanh hơn; làm việc cần cù hơn; làm việc giỏi hơn
giải quyết xong, kết thúc Xem thêm outworking »
Kết quả #6
outwork /'autwə:k/
Phát âm
Xem phát âm outworks »Ý nghĩa
danh từ
công sự phụ (ở ngoài giới hạn công sự chính)
công việc (làm ở ngoài nhà máy, cửa hiệu); công việc làm ở ngoài trời)[aut'wə:k]
ngoại động từ
làm việc nhiều hơn; làm nhanh hơn; làm việc cần cù hơn; làm việc giỏi hơn
giải quyết xong, kết thúc Xem thêm outworks »