ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outwork là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 6 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

outwork /'autwə:k/

Phát âm

Xem phát âm outwork »

Ý nghĩa

danh từ


  công sự phụ (ở ngoài giới hạn công sự chính)
  công việc (làm ở ngoài nhà máy, cửa hiệu); công việc làm ở ngoài trời)[aut'wə:k]

ngoại động từ


  làm việc nhiều hơn; làm nhanh hơn; làm việc cần cù hơn; làm việc giỏi hơn
  giải quyết xong, kết thúc

Xem thêm outwork »
Kết quả #2

outwork /'autwə:k/

Phát âm

Xem phát âm outworked »

Ý nghĩa

danh từ


  công sự phụ (ở ngoài giới hạn công sự chính)
  công việc (làm ở ngoài nhà máy, cửa hiệu); công việc làm ở ngoài trời)[aut'wə:k]

ngoại động từ


  làm việc nhiều hơn; làm nhanh hơn; làm việc cần cù hơn; làm việc giỏi hơn
  giải quyết xong, kết thúc

Xem thêm outworked »
Kết quả #3

outworker /'aut,wə:kə/

Phát âm

Xem phát âm outworker »

Ý nghĩa

danh từ


  công nhân làm việc ngoài nhà máy; công nhân làm việc ngoài trời

Xem thêm outworker »
Kết quả #4

outworker /'aut,wə:kə/

Phát âm

Xem phát âm outworkers »

Ý nghĩa

danh từ


  công nhân làm việc ngoài nhà máy; công nhân làm việc ngoài trời

Xem thêm outworkers »
Kết quả #5

outwork /'autwə:k/

Phát âm

Xem phát âm outworking »

Ý nghĩa

danh từ


  công sự phụ (ở ngoài giới hạn công sự chính)
  công việc (làm ở ngoài nhà máy, cửa hiệu); công việc làm ở ngoài trời)[aut'wə:k]

ngoại động từ


  làm việc nhiều hơn; làm nhanh hơn; làm việc cần cù hơn; làm việc giỏi hơn
  giải quyết xong, kết thúc

Xem thêm outworking »
Kết quả #6

outwork /'autwə:k/

Phát âm

Xem phát âm outworks »

Ý nghĩa

danh từ


  công sự phụ (ở ngoài giới hạn công sự chính)
  công việc (làm ở ngoài nhà máy, cửa hiệu); công việc làm ở ngoài trời)[aut'wə:k]

ngoại động từ


  làm việc nhiều hơn; làm nhanh hơn; làm việc cần cù hơn; làm việc giỏi hơn
  giải quyết xong, kết thúc

Xem thêm outworks »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…