EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outweighed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outweighed
outweigh /aut'wei/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nặng hơn; nặng quá đối với (cái gì...)
có nhiều tác dụng hơn, có nhiều giá trị hơn, có nhiều ảnh hưởng hơn
← Xem thêm từ outweigh
Xem thêm từ outweighing →
Từ vựng liên quan
he
o
ou
out
outweigh
ut
we
wei
weigh
weighed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…