ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outweighed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outweighed


outweigh /aut'wei/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nặng hơn; nặng quá đối với (cái gì...)
  có nhiều tác dụng hơn, có nhiều giá trị hơn, có nhiều ảnh hưởng hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…