EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outweep
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outweep
outweep /aut'wi:p/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
outwept
khóc giỏi hơn (ai); khóc dai hơn
← Xem thêm từ outwears
Xem thêm từ outweigh →
Từ vựng liên quan
ep
o
ou
out
twee
ut
we
wee
weep
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…