ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outweep

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outweep


outweep /aut'wi:p/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

outwept
  khóc giỏi hơn (ai); khóc dai hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…