EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outwatch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outwatch
outwatch /aut'wɔtʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thức lâu hơn, thức khuya hơn, thức quá
← Xem thêm từ outwards
Xem thêm từ outwear →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
o
ou
out
twa
twat
ut
watch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…