Kết quả #1
outrival /aut'raivəl/
Kết quả #2
outrivaled
Phát âm
Xem phát âm outrivaled »Ý nghĩa
Outrivaled có nghĩa là vượt trội hơn, không ai có thể sánh kịp.Phiên âm: /aʊtˈraɪvld/
Xem thêm outrivaled »
Kết quả #3
outrivalled
Phát âm
Xem phát âm outrivalled »Ý nghĩa
Outrivalled (v) /aʊtˈraɪvəld/ - Vượt trội hơn, vượt qua hoặc vượt xa hơn ai đó trong một lĩnh vực hoặc một điều gì đó.Ví dụ: Công ty này đã được nhận thấy là đã outrivalled đối thủ của họ trong thị trường sản phẩm với chất lượng và dịch vụ tốt hơn.
Xem thêm outrivalled »
Kết quả #4
outrivalling
Phát âm
Xem phát âm outrivalling »Ý nghĩa
Outrivalling (/aʊtˈraɪvəlɪŋ/): từ động từ, có nghĩa là vượt qua, vượt trội hơn, chiếm ưu thế hơn so với ai đó hoặc cái gì đó.Ví dụ: The new product is outrivalling all of its competitors in terms of sales. (Sản phẩm mới này đang vượt trội hơn tất cả các đối thủ của nó về doanh số bán hàng.)
Xem thêm outrivalling »