ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ok

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ok


ok

Phát âm


Ý nghĩa

  đồng ý, được, tán thành
  sự đồng ý, sự tán thành

Các câu ví dụ:

1. A foreign psychologist, who works as a counselor at an international school in HCMC, joined the discussion, saying: "The two girls can be allowed to kiss if it is ok for a boy and a girl to kiss.


Xem tất cả câu ví dụ về ok

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…