EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ofay
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ofay
ofay /'oufei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người da trắng (tiếng lóng của người da đen)
← Xem thêm từ of
Xem thêm từ off →
Từ vựng liên quan
ay
fa
fay
o
of
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…