EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nullification
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nullification
nullification
Phát âm
Ý nghĩa
Nghĩa: Sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, sự hủy hoại.Phiên âm: /ˌnʌlɪfɪˈkeɪʃən/
← Xem thêm từ splores
Xem thêm từ quincentennials →
Từ vựng liên quan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…