ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ null là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 16 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

null /nʌl/

Phát âm

Xem phát âm null »

Ý nghĩa

tính từ


  vô hiệu, không có hiệu lực
null and void → không còn hiệu lực nữa, không còn giá trị nữa (đạo luật, tờ di chúc, chứng thư, hiệp ước...)
  vô dụng, vô giá trị
  không có cá tính, không biểu lộ tâm tính
  (toán học) bằng không, không

danh từ


  chữ dùng để đánh lạc hướng (trong mật mã)

@null
  không có, trống // số không

Xem thêm null »
Kết quả #2

Null hypothesis

Phát âm

Xem phát âm Null hypothesis »

Ý nghĩa

  (Econ) Giả thiết Không.
+ Trong những kiểm định giả thuyết, đó là giả thiết mà trong đó thống kê kiểm định sẽ dựa vào một hàm phân phối xác suất cho trước.

Xem thêm Null hypothesis »
Kết quả #3

nullah /'nʌlə/

Phát âm

Xem phát âm nullah »

Ý nghĩa

danh từ


  dòng nước

Xem thêm nullah »
Kết quả #4

null /nʌl/

Phát âm

Xem phát âm nulled »

Ý nghĩa

tính từ


  vô hiệu, không có hiệu lực
null and void → không còn hiệu lực nữa, không còn giá trị nữa (đạo luật, tờ di chúc, chứng thư, hiệp ước...)
  vô dụng, vô giá trị
  không có cá tính, không biểu lộ tâm tính
  (toán học) bằng không, không

danh từ


  chữ dùng để đánh lạc hướng (trong mật mã)

@null
  không có, trống // số không

Xem thêm nulled »
Kết quả #5

nullification /,nʌlifi'keiʃn/

Phát âm

Xem phát âm nullification »

Ý nghĩa

danh từ


  sự huỷ bỏ; sự làm thành vô hiệu

Xem thêm nullification »
Kết quả #6

nullification /,nʌlifi'keiʃn/

Phát âm

Xem phát âm nullifications »

Ý nghĩa

danh từ


  sự huỷ bỏ; sự làm thành vô hiệu

Xem thêm nullifications »
Kết quả #7

nullify /'nʌlifai/

Phát âm

Xem phát âm nullified »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  huỷ bỏ; làm thành vô hiệu

@nullify
  hàm triệt tiêu, đưa về không

Xem thêm nullified »
Kết quả #8

nullifier

Phát âm

Xem phát âm nullifier »

Ý nghĩa

  (giải tích) hàm làm triệt tiêu

Xem thêm nullifier »
Kết quả #9

nullifier

Phát âm

Xem phát âm nullifiers »

Ý nghĩa

  (giải tích) hàm làm triệt tiêu

Xem thêm nullifiers »
Kết quả #10

nullify /'nʌlifai/

Phát âm

Xem phát âm nullifies »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  huỷ bỏ; làm thành vô hiệu

@nullify
  hàm triệt tiêu, đưa về không

Xem thêm nullifies »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…