Kết quả #1
null /nʌl/
Phát âm
Xem phát âm null »Ý nghĩa
tính từ
vô hiệu, không có hiệu lực
null and void → không còn hiệu lực nữa, không còn giá trị nữa (đạo luật, tờ di chúc, chứng thư, hiệp ước...)
vô dụng, vô giá trị
không có cá tính, không biểu lộ tâm tính
(toán học) bằng không, không
danh từ
chữ dùng để đánh lạc hướng (trong mật mã)
@null
không có, trống // số không Xem thêm null »
Kết quả #2
Null hypothesis
Phát âm
Xem phát âm Null hypothesis »Ý nghĩa
(Econ) Giả thiết Không.
+ Trong những kiểm định giả thuyết, đó là giả thiết mà trong đó thống kê kiểm định sẽ dựa vào một hàm phân phối xác suất cho trước.
Kết quả #4
null /nʌl/
Phát âm
Xem phát âm nulled »Ý nghĩa
tính từ
vô hiệu, không có hiệu lực
null and void → không còn hiệu lực nữa, không còn giá trị nữa (đạo luật, tờ di chúc, chứng thư, hiệp ước...)
vô dụng, vô giá trị
không có cá tính, không biểu lộ tâm tính
(toán học) bằng không, không
danh từ
chữ dùng để đánh lạc hướng (trong mật mã)
@null
không có, trống // số không Xem thêm nulled »
Kết quả #5
nullification /,nʌlifi'keiʃn/
Phát âm
Xem phát âm nullification »Ý nghĩa
danh từ
sự huỷ bỏ; sự làm thành vô hiệu Xem thêm nullification »
Kết quả #6
nullification /,nʌlifi'keiʃn/
Phát âm
Xem phát âm nullifications »Ý nghĩa
danh từ
sự huỷ bỏ; sự làm thành vô hiệu Xem thêm nullifications »
Kết quả #7
nullify /'nʌlifai/
Phát âm
Xem phát âm nullified »Ý nghĩa
ngoại động từ
huỷ bỏ; làm thành vô hiệu
@nullify
hàm triệt tiêu, đưa về không Xem thêm nullified »
Kết quả #8
nullifier
Kết quả #9
nullifier
Kết quả #10
nullify /'nʌlifai/
Phát âm
Xem phát âm nullifies »Ý nghĩa
ngoại động từ
huỷ bỏ; làm thành vô hiệu
@nullify
hàm triệt tiêu, đưa về không Xem thêm nullifies »