ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nu

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nu


nu

Phát âm


Ý nghĩa

  nuy (ν)

Các câu ví dụ:

1. " This week a family in District 12 allowed nu and her 26-year-old grandson to add their names to their household register since she now has a birth certificate.


2. Besides the volcanic cave system, the Krong No area also has many other famous tourist attractions such as the Dray Sap, Trinh nu and Gia Long waterfalls and Ban Don eco-tourism area.


Xem tất cả câu ví dụ về nu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…