Câu ví dụ:
Now, he makes thousands of warm baguettes a day, along with homemade croissants, caramel creme and pate.
Nghĩa của câu:baguette
Ý nghĩa
@baguette
* danh từ
- đường đắp nhỏ; đường nẹp đường viền đỉnh; đường viền chân
- bánh mì que (nhỏ và dài)