ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mom

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mom


mom /mə'mɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

+ (mama) /mə'mɑ:/ (momma) /'mɔmə/
  uây khyếm mẹ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân

danh từ

, số nhiều mammae
  (giải phẫu) v

Các câu ví dụ:

1. Photo by VnExpress/Trang Bui At home, my mom simply simmers the feet in fish sauce, dries the fat with tissue paper, breaks open the claws and serves.


Xem tất cả câu ví dụ về mom /mə'mɑ:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…