EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mikados
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
mikado /mi'kɑ:dou/
Phát âm
Xem phát âm mikados »
Ý nghĩa
danh từ
thiên hoàng (vua Nhật bản)
Xem thêm mikados »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…