EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mikados
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mikados
mikado /mi'kɑ:dou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thiên hoàng (vua Nhật bản)
← Xem thêm từ mikado
Xem thêm từ mike →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ado
do
dos
m
mi
mikado
os
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…