ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ man-at-arms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng man-at-arms


man-at-arms /,mænət'ɑ:mz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  binh sĩ
  (sử học) kỵ binh (thời Trung cổ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…