ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ LUS

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng LUS


LUS

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Số dư tuyến tính vô hướng không chệch.
+ Tính từ dùng để mô tả các số dư tuyến tính (L), không chệch (U) và có ma trận hiệp phương sai chéo vô hướng (S)>

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…